|
|
|
Hotline: 0916 955 988 | Email: Tuanlinhpc44@gmail.com |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 |
|
CÁP MẠNG CAT5E, CAT6E CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
Cáp mạng cat-5 UTP 25 pair P/N: 1499418-1 (Cable RJ45) hãng AMP 305M 1 cuộn
12 Tháng Tư 2014 :: 9:59 SA :: 1923 Views ::
0 Comments
|
|
Part number:1499418 - 1 Description: UTP Cat 5E, 25 pairs, 24A WG, CMR, 305M/reel
Unit: Cuộn (reel)
|
Cáp Cat 5 (Cat5e) 25-Pair AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như :100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng dạng wooden reel, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng wooden reel, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency
MHz |
Insertion Loss(dB) |
NEXT(dB) |
PSNEXT(dB) |
ELFEXT(dB) |
PSELFEXT(dB) |
Return Loss |
Cat5e Standard |
Max |
Cat5e Standard |
Min |
Cat5e Standard |
Min |
Cat5e Standard |
Min |
Cat5e Standard |
Min |
Cat5e Standard |
Min |
0.772 |
1.8 |
1.8 |
67.0 |
67.0 |
64.0 |
64.0 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
2.0 |
2.0 |
65.3 |
65.3 |
62.3 |
62.3 |
63.8 |
63.8 |
60.8 |
60.8 |
20.0 |
20.0 |
4 |
4.1 |
4.1 |
56.3 |
56.3 |
53.3 |
53.3 |
51.8 |
51.8 |
48.8 |
48.8 |
23.1 |
23.1 |
8 |
5.8 |
5.8 |
51.8 |
51.8 |
48.8 |
48.8 |
45.7 |
45.7 |
42.7 |
42.7 |
24.5 |
24.5 |
10 |
6.5 |
6.5 |
50.3 |
50.3 |
47.3 |
47.3 |
43.8 |
43.8 |
40.8 |
40.8 |
25.0 |
25.0 |
16 |
8.2 |
8.2 |
47.2 |
47.2 |
44.2 |
44.2 |
39.7 |
39.7 |
36.7 |
36.7 |
25.0 |
25.0 |
20 |
9.3 |
9.3 |
45.8 |
45.8 |
42.8 |
42.8 |
37.8 |
37.8 |
34.8 |
34.8 |
25.0 |
25.0 |
25 |
10.4 |
10.4 |
44.3 |
44.3 |
41.3 |
41.3 |
35.8 |
35.8 |
32.8 |
32.8 |
24.3 |
24.3 |
31.25 |
11.7 |
11.7 |
42.9 |
42.9 |
39.9 |
39.9 |
33.9 |
33.9 |
30.9 |
30.9 |
23.6 |
23.6 |
62.5 |
17.0 |
17.0 |
38.4 |
38.4 |
35.4 |
35.4 |
27.9 |
27.9 |
24.9 |
24.9 |
21.5 |
21.5 |
100 |
22.0 |
22.0 |
35.5 |
35.5 |
32.3 |
32.3 |
23.8 |
23.8 |
20.8 |
20.8 |
20.1 |
20.1 |
Code color
Pair |
|
Color |
Tip |
Ring |
Solid |
Band |
Solid |
Band |
1 |
White |
Blue |
Blue |
White |
2 |
White |
Orange |
Orange |
White |
3 |
White |
Green |
Green |
White |
4 |
White |
Brown |
Brown |
White |
5 |
White |
Gray |
Gray |
White |
6 |
Red |
Blue |
Blue |
Red |
7 |
Red |
Orange |
Orange |
Red |
8 |
Red |
Green |
Green |
Red |
9 |
Red |
Brown |
Brown |
Red |
10 |
Red |
Gray |
Gray |
Red |
11 |
Black |
Blue |
Blue |
Black |
12 |
Black |
Orange |
Orange |
Black |
13 |
Black |
Green |
Green |
Black |
14 |
Black |
Brown |
Brown |
Black |
15 |
Black |
Gray |
Gray |
Black |
16 |
Yellow |
Blue |
Blue |
Yellow |
17 |
Yellow |
Orange |
Orange |
Yellow |
18 |
Yellow |
Green |
Green |
Yellow |
19 |
Yellow |
Brown |
Brown |
Yellow |
20 |
Yellow |
Gray |
Gray |
Yellow |
21 |
Violet |
Blue |
Blue |
Violet |
22 |
Violet |
Orange |
Orange |
Violet |
23 |
Violet |
Green |
Green |
Violet |
24 |
Violet |
Brown |
Brown |
Violet |
25 |
Violet |
Gray |
Gray |
Violet |
|
|
|
|
|
|
Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 2".
- Đóng gói : 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft).
Chất liệu:
- Dây dẫn: đồng dạng solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in NOM.
- Vỏ bọc: 0.032in nominal, PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 25 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
Chúng tôi ở đây
Công ty Viễn Thông Tuấn Linh
Số 15 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 0916.955.988 - 024.6288.5522 - 0979.010.568
Facebook:https://www.facebook.com/ctytuanlinh
Email: tuanlinhpc44@gmail.com
|
|
|
|
|
|
Comments |
Hiện tại không có lời bình nào!
|
|
Gửi lời bình
Huỷ Bỏ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số 20 CTT12 Kiến Hưng Luxury - Hà Đông – Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|